Thứ Bảy, 26/04/2025
Dòng sự kiện
  • Trang chủ

Tham khảo giá cả thị trường nông sản tại Phú Yên

Từ ngày 01/3 đến ngày 10/3/2025

Stt

Mặt hàng

Đvt

Giá (đồng)

Ghi chú

Mua

Bán

1

Tôm hùm bông

kg

1.200.000

Thị xã Sông Cầu

2

Tôm hùm xanh

kg

750.000

Thị xã Sông Cầu

3

Tôm hùm bông (giống)

con

150.000

Thị xã Sông Cầu

4

Tôm hùm xanh (giống)

con

110.000

Thị xã Sông Cầu

5

Tôm thẻ

kg

150.000

180.000

Thị xã Sông Cầu

6

Tôm sú

kg

280.000

300.000

Thị xã Sông Cầu

7

Tôm thẻ (giống)

con

140

Thị xã Sông Cầu

8

Tôm sú (giống)

con

250

Thị xã Sông Cầu

9

Cua xanh

kg

280.000

300.000

Thị xã Sông Cầu

10

Cua xanh (giống)

con

2.000

Thị xã Sông Cầu

11

Heo con giống

kg

80.000

85.000

Huyện Đông Hòa

12

Heo hơi

kg

70.000

75.000

Huyện Đông Hòa

13

Gà thịt

kg

70.000

80.000

Huyện Đông Hòa

14

Vịt xiêm con giống (cồ)

con

27.000

28.000

Huyện Đông Hòa

15

Vịt xiêm con giống (mái)

con

12.000

13.000

Huyện Đông Hòa

16

Vịt con Long An

con

13.000

14.000

Huyện Đông Hòa

17

Vịt xiêm thịt

con

60.000

65.000

Huyện Đông Hòa

18

Vịt thịt Long An

kg

55.000

60.000

Huyện Đông Hòa

19

Bột bắp

kg

7.500

8.000

Huyện Tây Hòa

20

Ngô hạt

kg

7.000

8.000

Huyện Tây Hòa

21

Heo con giống (từ 9-10kg)

kg

300.000

320.000

Huyện Tây Hòa

22

Heo con thịt (từ 9-10kg)

kg

200.000

220.000

Huyện Tây Hòa

23

Lúa thịt

kg

6.500

7.000

Huyện Tây Hòa

24

Mía (từ 7 – 10 chữ đường)

tấn

750.000

1.100.000

Huyện Tây Hòa

25

Vịt xiêm con giống

con

13.000

15.000

Huyện Tây Hòa

26

Gà con giống địa phương (2 ngày tuổi)

con

8.000

10.000

Huyện Tây Hòa

27

Lúa thịt

kg

8.700 – 9.100

Huyện Phú Hòa

28

Gà thịt

kg

110.000

Huyện Phú Hòa

29

Heo hơi

kg

53.000

Huyện Phú Hòa

30

Heo con từ 25 – 30kg

kg

56.000

Huyện Phú Hòa

31

Lươn thương phẩm

kg

105.000

Huyện Phú Hòa

32

Gạo hoa vàng chất lượng cao

kg

21.000

HTX xã An Nghiệp

33

Chuối móc xanh

kg

10.000

Huyện Tuy An

34

Lúa chất lượng

kg

11.000

Huyện Tuy An

35

Lúa hạt tròn

kg

8.500

Huyện Tuy An

36

Gà con lai nòi 1 tháng tuổi

kg

35.000

Huyện Tuy An

37

Gà thịt thả vườn

kg

100.000

Huyện Tuy An

38

Tôm sú

kg

380.000

Huyện Tuy An

39

Hàu sữa bóc vỏ (nuôi)

kg

100.000

Huyện Tuy An

40

Bầu bí các loại

kg

10.000

Huyện Tuy An

41

Rau ăn lá các loại

kg

10.000

Huyện Tuy An

42

Lúa thương phẩm

kg

8.500 – 9.500

Huyện Đồng Xuân

43

Bắp hạt

kg

8.500 - 9.000

Huyện Đồng Xuân

44

Gỗ nguyên liệu giấy

kg

1.350 – 1.550

Huyện Đồng Xuân

45

Mia cây

cây

1.330

Huyện Đồng Xuân

46

Lúa thịt

kg

8.000 –8.500

Huyện Sơn Hòa

47

Ngô hạt

kg

9.500

Huyện Sơn Hòa

48

Gà ta thả vườn

kg

120.000

Huyện Sơn Hòa

49

Gà ta bán thả vườn

kg

90.000

Huyện Sơn Hòa

50

Heo hơi

kg

54.000

Huyện Sơn Hòa

51

Heo con

kg

61.000

Huyện Sơn Hòa

52

Heo rừng lai (hơi)

kg

90.000

Huyện Sơn Hòa

53

Gỗ nguyên liệu giấy

kg

1.300-1.350

Huyện Sơn Hòa

55

Sắn củ tươi nguyên liệu

kg

3.400

Huyện Sơn Hòa

56

Mủ cao su ( mủ đông)

kg

12.000

Huyện Sông Hinh

57

Gà ta thả vườn

kg

110.000

Huyện Sông Hinh

58

Gà nuôi bán thả vườn

kg

75.000

Huyện Sông Hinh

59

Heo thịt

kg

63.000

Huyện Sông Hinh

60

Keo nguyên liệu

kg

1.250.000

Huyện Sông Hinh

61

Lúa thịt

kg

7.600

Huyện Sông Hinh

Nguồn: https://khuyennongpy.org.vn

Link nguồn

Liên kết website